Bacağını oynatamıyor
Bacağını oynatamıyor | → On nemůže hýbat nohou → Han kan ikke bevæge sit ben → Hän ei voi liikuttaa jalkaansa → On ne može pomaknuti nogu → 彼は脚を動かせません → 다리를 움직일 수 없어요 → Han kan inte röra benet → เขาขยับขาไม่ได้ → Thằng bé không nhấc chân được → 他的腿不能动了 |